Characters remaining: 500/500
Translation

divine unity

Academic
Friendly

Giải thích từ "divine unity"

"Divine unity" một cụm từ tiếng Anh có nghĩa sự thống nhất thiêng liêng. Trong ngữ cảnh tôn giáo triết học, thường chỉ sự kết nối hòa hợp giữa con người với thần thánh hoặc giữa các yếu tố thiêng liêng khác nhau.

Các cách sử dụng biến thể
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "The concept of divine unity is central to many religions." (Khái niệm về sự thống nhất thiêng liêng trung tâm trong nhiều tôn giáo.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In his teachings, the guru emphasized the importance of recognizing divine unity in all aspects of life." (Trong các bài giảng của mình, vị guru nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận ra sự thống nhất thiêng liêng trong mọi khía cạnh của cuộc sống.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • Oneness: sự thống nhất, sự hòa hợp.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Unity: sự thống nhất, sự đoàn kết.
Idioms Phrasal verbs
  • Idioms:

    • "All is one" (Tất cả một): diễn tả quan điểm về sự liên kết hòa hợp giữa mọi thứ.
  • Phrasal verbs:

    • "Come together" (Hợp lại): có nghĩa tập hợp lại, thường để nhấn mạnh sự thống nhất hoặc hợp tác.
Ý nghĩa khác

"Divine unity" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong tôn giáo còn trong triết học, tâm linh nghệ thuật. diễn tả ý tưởng rằng mọi thứ đều liên kết một nguồn gốc thiêng liêng chung.

Kết luận

"Divine unity" một khái niệm sâu sắc về sự hòa hợp kết nối giữa các yếu tố thiêng liêng.

Noun
  1. tổ chức khủng bố thuộc đạo Hồi, bát nguồn từ Jordan nhưng hoạt độngĐức, nhằm tấn công Nga Châu Âu bằng khí hóa học

Synonyms

Comments and discussion on the word "divine unity"